Có 3 kết quả:

界線 jiè xiàn ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ界线 jiè xiàn ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ界限 jiè xiàn ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) limits
(2) bounds
(3) dividing line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) limits
(2) bounds
(3) dividing line

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giới hạn

Từ điển Trung-Anh

(1) boundary
(2) marginal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0